Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biến tiết
[biến tiết]
|
become a traitor; break faith; change the tune
Từ điển Việt - Việt
biến tiết
|
động từ
không giữ được chí khí lúc ban đầu