Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bewray
[bi'rei]
|
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ
Từ điển Anh - Anh
bewray
|

bewray

bewray (bĭ-rāʹ) verb, transitive

bewrayed, bewraying, bewrays

Archaic.

To disclose or betray.

[Middle English biwreien : bi-, be- + wreien, to accuse (from Old English wrēgan).]