Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bewitching
[bi'wit∫iη]
|
tính từ
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
Từ điển Anh - Anh
bewitching
|

bewitching

bewitching (bĭ-wĭchʹĭng) adjective

Enchanting as if with a magic spell; fascinating.

bewitchʹingly adverb