Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bewitch
[bi'wit∫]
|
ngoại động từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
làm cho vô cùng thích thú
Từ điển Anh - Anh
bewitch
|

bewitch

bewitch (bĭ-wĭchʹ) verb, transitive

bewitched, bewitching, bewitches

1. To place under one's power by or as if by magic; cast a spell over.

2. To captivate completely; entrance. See synonyms at charm.

 

[Middle English biwicchen : probably bi-, be- + wicche, witch. See witch.]

bewitchʹer noun

bewitchʹery noun