Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bettor
['betə]
|
Cách viết khác : better ['betə]
như better
Từ điển Anh - Anh
bettor
|

bettor

bettor also better (bĕtʹər) noun

One that bets or places a bet.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bettor
|
bettor
bettor (n)
gambler, risker, wagerer, gamester (archaic), speculator, high roller (slang), plunger (informal), punter (UK, informal)