Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
better-off
|
better-off
better-off (adj)
rich, wealthy, affluent, comfortable, well-heeled (informal), prosperous
antonym: poor