Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
betrothed
[bi'trouðd]
|
danh từ
người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới