Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
betrothal
[bi'trouðəl]
|
danh từ
sự hứa hôn
lời hứa hôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
betrothal
|
betrothal
betrothal (n)
engagement, troth (archaic), promise, pact, compact