Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beryl
['beril]
|
danh từ
(khoáng chất) berin
Chuyên ngành Anh - Việt
beryl
['beril]
|
Kỹ thuật
quặng berin
Từ điển Anh - Anh
beryl
|

beryl

beryl (bĕrʹəl) noun

A transparent to translucent glassy mineral, essentially aluminum beryllium silicate, Be3Al2Si6O18, occurring in hexagonal prisms and constituting the chief source of beryllium. Transparent varieties in white, green, blue, yellow, or pink are valued as gems.

[Middle English, from Old French, from Latin bēryllus, from Greek bērullos, from bērullion, from Prakrit veruliya, from Pali veḷuriya; perhaps akin to Tamil veḷiru or viḷar, to whiten, become pale.]

berʹylline (-ə-lĭn, -līn) adjective