Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beret
['berei]
|
danh từ
núi băng
mũ nồi
Từ điển Anh - Anh
beret
|

beret

beret (bə-rā, bĕrʹā) noun

1. A round, soft, brimless cap that fits snugly and is often worn angled to one side.

2. Beret A Green Beret.

 

[French béret, from French dialectal berret and from Old Provençal berret, cap, both from Late Latin birrus, hooded cloak. See biretta.]