Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bequeath
[bi'kwi:ð]
|
ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)
Từ điển Anh - Anh
bequeath
|

bequeath

bequeath (bĭ-kwēthʹ, -kwēthʹ) verb, transitive

bequeathed, bequeathing, bequeaths

1. Law. To leave or give (property) by will.

2. To pass (something) on to another; hand down: bequeathed to their children a respect for hard work.

 

[Middle English biquethen, from Old English becwethan : be-, be- + cwethan, to say.]

bequeathʹal or bequeathʹment noun

bequeathʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bequeath
|
bequeath
bequeath (v)
leave, give, bestow (formal), confer on (formal), donate, hand down, will, hand on