Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benighted
[bi'naitid]
|
tính từ
bị lỡ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Từ điển Anh - Anh
benighted
|

benighted

benighted (bĭ-nīʹtĭd) adjective

1. Overtaken by night or darkness.

2. Being in a state of moral or intellectual darkness; unenlightened.

benightʹedly adverb

benightʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benighted
|
benighted
benighted (adj)
unenlightened, ignorant, disadvantaged, unfortunate
antonym: enlightened