Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belly-land
['beli,lænd]
|
nội động từ
hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh)
Từ điển Anh - Anh
belly-land
|

belly-land

belly-land (bĕlʹē-lănd) verb, intransitive

belly-landed, belly-landing, belly-lands

To land an aircraft on its underside without aid of landing gear.

belly landing noun