Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bellow
['belou]
|
danh từ
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
tiếng gầm vang (sấm, súng)
( số nhiều) ống bể, ống thổi
ống bể, ống thổi
phần xếp của máy ảnh
động từ
gầm vang, rống
Từ điển Anh - Anh
bellow
|

bellow

bellow (bĕlʹō) verb

bellowed, bellowing, bellows

 

verb, intransitive

1. To make the deep roaring sound characteristic of a bull.

2. To shout in a deep voice.

verb, transitive

To utter in a loud, powerful voice. See synonyms at shout.

noun

1. The roar of a large animal, such as a bull.

2. A very loud utterance or other sound.

 

[Middle English belwen, perhaps from Old English belgan, to be enraged bylgan, to bellow.]

belʹlower noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bellow
|
bellow
bellow (n)
roar, shout, yell, bawl, holler (informal)
antonym: whisper