Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bell2
|

bell2

bell (bĕl) noun

The bellowing or baying cry of certain animals, such as a deer in rut or a beagle on the hunt.

verb, intransitive

belled, belling, bells

To utter long, deep, resonant sounds; bellow.

[From Middle English bellen, to bellow, from Old English bellan.]