Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
believable
[bi'li:vəbl]
|
tính từ
có thể tin được, đáng tin
Từ điển Anh - Anh
believable
|

believable

believable (bĭ-lēʹvə-bəl) adjective

Capable of eliciting belief or trust. See synonyms at plausible.

believabilʹity noun

believʹably adverb