Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belay
[bi'lei]
|
ngoại động từ belayed , belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
cọc (để) cắm thuyền
thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
Từ điển Anh - Anh
belay
|

belay

belay (bĭ-lāʹ) verb

belayed, belaying, belays

 

verb, transitive

1. Nautical. To secure or make fast (a rope, for example) by winding on a cleat or pin.

2. To secure (a mountain climber, for example) at the end of a length of rope.

3. To cause to stop.

verb, intransitive

1. To be made secure.

2. Used in the imperative as an order to stop: Belay there!

noun

1. The securing of a rope on a rock or other projection during mountain climbing.

2. An object, such as a rock, to which a mountain climber's rope can be secured.

 

[Middle English bileggen, to surround, from Old English belecgan.]