Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beguine
[bi'gi:n]
|
danh từ
điệu nhảy mạnh mẽ ở miền Tây Ấn theo điệu rumba
Từ điển Anh - Anh
beguine
|

beguine

beguine (bĭ-gēnʹ) noun

1. A ballroom dance similar to the rumba, based on a dance of Martinique and St. Lucia.

2. The music for this dance.

 

[French (West Indies) béguine, from French béguin, hood, flirtation, from beguine, Beguine. See Beguine.]