Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bedevil
[bi'devl]
|
ngoại động từ
hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở
làm mê mẩn, làm mất hồn vía, thu mất hồn vía
làm hư, làm hỏng; làm rối loạn; làm bối rối
gọi (ai) là quỷ
Từ điển Anh - Anh
bedevil
|

bedevil

bedevil (bĭ-dĕvʹəl) verb, transitive

bedeviled or bedevilled, bedeviling or bedevilling, bedevils or bedevils

1. To torment mercilessly; plague.

2. To worry, annoy, or frustrate.

3. To possess with or as if with a devil; bewitch.

4. To spoil; ruin.

bedevʹilment noun