Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bed-wetting
['bed,wetiη]
|
danh từ
chứng đái dầm
Từ điển Anh - Anh
bed-wetting
|

bed-wetting

bed-wetting (bĕdʹwĕtĭng) noun

Enuresis, especially when occurring nocturnally during sleep.

bed wetter noun