Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beauty salon
['bju:ti,sælɔn]
|
Cách viết khác : beauty parlour ['bju:ti,pɑ:lə]
danh từ
thẩm mỹ viện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beauty salon
|
beauty salon
beauty salon (n)
  • beauty parlor, salon, beautician's, hair salon
  • salon, hair salon, barbershop, hairdresser's, barber's