Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beat back
|
beat back
beat back (v)
rout, overpower, overwhelm, beat, defeat, overthrow, crush, trounce
antonym: retreat