Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bear the brunt
|
bear the brunt
bear the brunt (v)
receive the impact, take the strain, receive the full force, bear the burden, bear the responsibility, be in the front line, stand fast, endure, tolerate