Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be your priority
|
be your priority
be your priority (v)
come first, be your main concern, be the most important thing, be paramount, be the only thing that matters