Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be uncertain
|
be uncertain
be uncertain (v)
hesitate, be indecisive, vacillate, waver, falter, dither, shilly-shally, pause, dilly-dally, dawdle, delay