Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be sick
|
be sick
be sick (v)
vomit, throw up (informal), heave (informal), be nauseous, be nauseated, gag, retch, spew, puke (slang), hurl (slang), barf (US, informal)