Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be short of
|
be short of
be short of (v)
lack, not have, be deficient in, need, require, want for
antonym: have