Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be in earnest
|
be in earnest
be in earnest (v)
mean it, not be joking, be deadly serious, mean business, mean what you say, be determined