Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be in contact with
|
be in contact with
be in contact with (v)
be in touch with, communicate, have dealings with, correspond, interact with, touch base with
antonym: ignore