Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be in a huff
|
be in a huff
be in a huff (v)
sulk, be in a mood, mope, feel sorry for yourself, be in a funk (US, informal), be in a strop (UK, informal), pout, grumble, fret
antonym: rejoice