Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be idle
|
be idle
be idle (v)
loaf, be unoccupied, loiter (disapproving), lie around (informal), laze, loll, malinger (disapproving), hang out (informal), hang about (UK, informal), mooch (slang)