Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be defeated
|
be defeated
be defeated (v)
lose, go down (informal), be beaten, go under, suffer defeat, take a licking (US, informal), fail
antonym: win