Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
battered
['bætəd]
|
tính từ
méo mó, mòn vẹt
Chuyên ngành Anh - Việt
battered
['bætəd]
|
Kỹ thuật
xiên, nghiêng
Xây dựng, Kiến trúc
xiên, nghiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
battered
|
battered
battered (adj)
  • maltreated, assaulted, abused, beaten, injured
  • worn out, decrepit, weather-beaten, beat-up (informal), knocked around (informal), damaged, tattered, tatty
    antonym: presentable