Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
battered child syndrome
|

battered child syndrome

battered child syndrome (bătʹərd chĪld sĭnʹdrŌm) noun

A combination of continuing, often serious physical injuries, such as bruises, scratches, hematomas, burns, or malnutrition, inflicted on a child through gross abuse usually by parents, guardians, or other caregivers.