Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
battalion
[bə'tæljən]
|
danh từ
(quân sự) tiểu đoàn
đạo quân lớn dàn thành thế trận
quân nhiều tướng mạnh
Từ điển Anh - Anh
battalion
|

battalion

battalion (bə-tălʹyən) noun

1. Abbr. bat., batt., bn., Bn. a. An army unit typically consisting of a headquarters and two or more companies, batteries, or similar subunits. b. A large body of organized troops.

2. A great number: battalions of ants.

 

[French bataillon, from Old French, from Italian battaglione augmentative of battaglia, from Vulgar Latin *battalia. See battle.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
battalion
|
battalion
battalion (n)
throng, crowd, mass, multitude, horde, host