Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bathy-
|

bathy-

bathy- or batho- prefix

1. Deep; depth: batholith.

2. Deep-sea: bathysphere.

 

[From Greek bathus, deep, and from Greek bathos, depth (from bathus).]