Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
basophil
|
Kỹ thuật
bạch cầu ái kiềm
Sinh học
bạch cầu ái kiềm
Từ điển Anh - Anh
basophil
|

basophil

basophil (bāʹsə-fĭl, -zə-) noun

A cell, especially a white blood cell, having granules that stain readily with basic dyes.