Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basketry
['bɑ:skitri]
|
Cách viết khác : basket-work ['bɑ:skitwə:k]
danh từ
nghề đan rổ rá
rổ rá (nói chung)
Từ điển Anh - Anh
basketry
|

basketry

basketry (băsʹkĭ-trē) noun

1. The craft or process of making baskets.

2. Baskets considered as a group.