Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basinet
['bæsinit]
|
danh từ
mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ
Từ điển Anh - Anh
basinet
|

basinet

basinet (sə-nĕtʹ, băsʹə-nĭt) noun

A small, light, rounded steel helmet, terminating in a point and often closed in front with a visor.

[Middle English, from Old French bacinet diminutive of bacin, basin. See basin.]