Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
basenji
['bə'sendʒi]
|
danh từ
giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa