Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basenji
['bə'sendʒi]
|
danh từ
giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa
Từ điển Anh - Anh
basenji
|

basenji

 

basenji (bə-sĕnʹjē) noun

A dog of a breed originally from Africa, having a short, smooth, reddish-brown coat and characterized by the absence of a bark.

[Of Bantu origin; akin to Tshiluba basenji, inhabitants of the hinterland : ba-, pl. pref. + -senji.]