Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baseness
['beisnis]
|
danh từ
tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
tính chất giả (tiền)
Chuyên ngành Anh - Việt
baseness
['beisnis]
|
Kỹ thuật
tính thường, tính không quí (kim loại)
Xây dựng, Kiến trúc
tính thường, tính không quí (kim loại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baseness
|
baseness
baseness (n)
immorality, sordidness, wickedness, ignobility, vileness, corruptness
antonym: nobility