Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
base class
|
Kỹ thuật
lớp cơ sở
Tin học
lớp cơ sở
Từ điển Anh - Anh
base class
|

base class

base class (s klas) noun

In C++, a class from which other classes have been or can be derived by inheritance. See also class, derived class, inheritance, object-oriented programming.