Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
baryon
|

baryon

baryon (bărʹē-ŏn) noun

Any of a family of subatomic particles, including the nucleon and hyperon multiplets, that participate in strong interactions, are composed of three quarks, and are generally more massive than mesons. Also called heavy particle.

[Greek barus, heavy + -on1.]

baryonʹic adjective