Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barrister
['bæristə]
|
danh từ
luật sư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barrister
|
barrister
barrister (n)
lawyer, attorney, counselor, advocate, defender