Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barrier
['bæriə]
|
danh từ
chướng ngại vật
hàng rào
kem chống nhiễm trùng da
vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
ngoại động từ
đặt chướng ngại vật để cản
chận đường
cản không cho vào
cản không cho ra