Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barricade
[,bæri'keid]
|
danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Từ điển Anh - Anh
barricade
|

barricade

barricade (bărʹĭ-kād, bărĭ-kādʹ) noun

1. A structure set up across a route of access to obstruct the passage of an enemy.

2. Something that serves as an obstacle; a barrier. See synonyms at bulwark.

verb, transitive

barricaded, barricading, barricades

1. To close off or block with a barricade.

2. To keep in or out by means of a barricade.

 

[French, from barrique, barrel, from Old Provençal barrica, from Vulgar Latin *barrīca. See embargo.]

barʹricader noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barricade
|
barricade
barricade (n)
blockade, barrier, cordon, obstruction, fortification
barricade (v)
secure, obstruct, bar, fortify, block, blockade, lock up