Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baroque
[bə'rouk]
|
tính từ
kỳ dị, lố bịch
(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục
danh từ
(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc
Từ điển Anh - Anh
baroque
|

baroque

baroque (bə-rōkʹ) adjective

1. also Baroque Of, relating to, or characteristic of a style in art and architecture developed in Europe from about 1550 to 1700, emphasizing dramatic, often strained effect and typified by bold, curving forms, elaborate ornamentation, and overall balance of disparate parts.

2. Also Baroque Music. Of, relating to, or characteristic of a style of composition that flourished in Europe from about 1600 to 1750, marked by chromaticism, strict forms, and elaborate ornamentation.

3. Marked by rich and sometimes bizarre or incongruous ornamentation. See synonyms at ornate.

4. Irregular in shape: baroque pearls.

noun

Also Baroque The baroque style or period in art, architecture, or music.

[French, from Italian barocco and from Portuguese barroco.]

baroqueʹly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baroque
|
baroque
baroque (adj)
  • ornate, ornamental, decorative, elaborate, exaggerated, rococo
    antonym: plain
  • flamboyant, exaggerated, overdone, over-the-top (UK, informal)
    antonym: restrained