Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barmaid
['bɑ:meid]
|
danh từ
cô gái phục vụ ở quán rượu
Từ điển Anh - Anh
barmaid
|

barmaid

barmaid (bärʹmād) noun

A woman who serves drinks in a bar.