Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barm
[bɑ:m]
|
danh từ
men (rượu)
Chuyên ngành Anh - Việt
barm
[bɑ:m]
|
Hoá học
men (rượu)
Kỹ thuật
men rượu
Sinh học
nấm men
Từ điển Anh - Anh
barm
|

barm

barm (bärm) noun

The yeasty foam that rises to the surface of fermenting malt liquors.

[Middle English berme, from Old English beorma, yeast.]